nguyên -> Tra từ: nguyên - Từ điển Hán Nôm

Merek: nguyên

nguyên->1. (Danh) Đầu người. ◇Mạnh Tử 孟子: “Dũng sĩ bất vong táng kì nguyên” 勇士不忘喪其元 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Bậc dũng sĩ chết mất đầu cũng không sợ. 2. (

nguyên->Tra từ: nguyên - Từ điển Hán Nôm

Rp.6433
Rp.87238-90%
Kuantitas
Dari Toko yang Sama